Trên một chiếc xe ô tô, lốp xe có tác dụng nâng đỡ toàn bộ xe hơi cũng như tiếp xúc trực tiếp với mặt đường. Chính vì thế, bộ phận này cần được kiểm tra và thay mới định kỳ nhằm đảm bảo tốt cho khả năng vận hành của xe và sự an toàn của người ngồi trên xe. Khi chọn mua các loại lốp xe ô tô mới, người dùng nên lưu ý đến kích cỡ, thông số, tuổi thọ của sản phẩm.

1. Khi nào nên thay lốp xe ô tô

Lốp xe ô tô là bộ phận thường xuyên tiếp xúc với mặt đường, có chức năng nâng đỡ toàn bộ trọng lượng của xe, giảm thiểu rung động từ mặt đường lên thân xe, giúp xe ô tô chuyển động ổn định và mang lại cảm giác thoải mái cho người ngồi trên xe.

Để đảm bảo hoạt động ổn định, người dùng cần thường xuyên kiểm tra lốp xe trước khi khởi hành, sửa chữa và thay mới khi xuất hiện các dấu hiệu hỏng hóc như sau:

- Lốp xe ô tô xuất hiện các vết rách, lỗ thủng do đinh, thanh sắt, đá,... tạo nên.

- Các thanh gai trên lốp đã bị mòn quá giới hạn quy định của nhà sản xuất.

- Tanh lốp, hông lốp bị móp méo, hư hỏng dẫn đến tình trạng bánh xe lắc lư, không được êm ái.

- Xe di chuyển cảm giác nặng nề, có tiếng động lạ phát ra từ lốp xe,...

2. Cách chọn mua lốp xe ô tô phù hợp với từng loại xe

2.1. Theo nhu cầu di chuyển

Người dùng nên dựa vào nhu cầu di chuyển của bản thân để lựa chọn các loại rãnh lốp, hoa lốp phù hợp. Nếu phương tiện thường xuyên di chuyển trên nhiều tuyến đường cao tốc thì nên sử dụng lốp có độ rung ồn thấp, chống trơn trượt để tạo cảm giác dễ chịu khi ngồi trên xe. Ngược lại, nếu thường di chuyển trong các tuyến thành phố thì nên chọn lốp xe có cự ly phanh nhỏ và có độ bám đường cao.

2.2. Thông số, kích cỡ lốp xe ô tô

Khi chọn mua lốp xe, chủ xe nên xem kỹ các thông số kỹ thuật và kích cỡ của lốp mà nhà sản xuất đưa ra, các thông số đều được hiển thị bên hông lốp xe. Khách hàng không nên chọn lốp xe có áp suất, tỷ số tốc độ tối đa và độ cứng lớn bởi vì dễ gây tiếng ồn và tuổi thọ không cao.

2.3. Tuổi thọ lốp xe

Đây là yếu tố quan trọng mà khách hàng cần lưu ý khi tìm mua lốp ô tô. Lốp xe có tuổi thọ thấp đồng nghĩa với việc chủ phương tiện phải sửa chữa, thay mới thường xuyên hơn để bảo đảm an toàn khi di chuyển.

Theo khuyến cáo của nhà sản xuất, người dùng nên thay lốp xe khi đã đi được hơn 50.000km.

Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn thì khi đi được 30.000km, chủ xe nên mang xe đến các trung tâm bảo dưỡng, sửa chữa để kiểm tra lốp xe định kỳ. Vì tuổi thọ của lốp xe còn tùy thuộc vào các yếu tố khách quan như khí hậu, thời tiết, điều kiện địa hình.

3. Bảng giá các loại lốp xe ô tô được sử dụng phổ biến

3.1. Lốp ô tô Michelin

Michelin là thương hiệu lốp xe ô tô thành lập năm 1889 tại Pháp. Tại Việt Nam, lốp xe ô tô Michelin được sản xuất & nhập khẩu từ nhà máy đặt tại Thái Lan, Trung Quốc và châu Âu.

Một số ưu điểm nổi bật:

- Độ bền bỉ, tuổi thọ cao, khả năng bám đường tốt,... thích hợp với những chặng đường dài.

- Tiếp xúc êm ái với mặt đường và giảm được tiếng ồn hiệu quả.

- Khả năng kiểm soát lái hoàn hảo giúp người điều khiển phương tiện dễ dàng xử lý những sự cố trong quá trình lái xe.

Lốp xe ô tô Michelin được chia thành 3 loại phổ biến: Lốp cho xe thương mại hoặc xe tải nhẹ (Michelin Agilis 3), lốp xe du lịch (Michelin Pilot Sport 4s,...), lốp xe thể thao đa dụng (Michelin Latitude Sport 3, Michelin LTX Force,...)

Giá bán: khoảng 1.100.000 - 10.000.000 VNĐ.

3.2. Lốp ô tô Bridgestone

Bridgestone là thương hiệu sản xuất lốp cho lốp xe ô tô có chất lượng, độ bền cao. Lốp xe Bridgestone sở hữu một số ưu điểm nổi bật như:

- Sở hữu lớp gai khá mịn với nhiều rãnh dọc, giúp xe di chuyển dễ dàng ngay cả khi trời mưa trơn trượt nhiều.

- Tương thích với nhiều dòng xe ô tô, ít gây tiếng ồn.

Lốp ô tô Bridgestone cũng có 3 loại phổ biến là: lốp dòng HT, dòng AT, dòng MT.

Giá lốp Bridgestone: khoảng 900.000 - 10.000.000 VNĐ.

3.3. Lốp ô tô Maxxis

Thương hiệu Maxxis được thành lập năm 1967, thuộc quyền sở hữu của Công ty Cheng Shin Rubber Industry Co. - Đài Loan.

Các ưu điểm của sản phẩm:

- Thích hợp với nhiều dòng xe khác nhau, có loại có săm và không săm.

- Chất lượng đảm bảo, ít bào mòn và dày dặn.

- Phù hợp với các dòng xe đi đường dài.

Hiện nay Maxxis có khá nhiều chủng loại lốp xe ô tô khác nhau, có thể kể đến như: lốp Maxxis cho xe tải (lốp Maxxis tải kẽm và lốp Maxxis tải nylon), lốp Maxxis cho xe Bus, cho xe du lịch (Passenger), lốp ô tô Maxxis cho đầy đủ các dòng xe ô tô, lốp xe máy Maxxis,...

Giá bán khoảng 750.000 - 3.140.000 VNĐ.

3.4. Lốp ô tô Dunlop

Dunlop là hãng lốp xe ô tô có trụ sở chính đặt tại Mỹ, thành lập từ năm 1988 bởi John Boyd Dunlop tại Scotland - Anh Quốc. Lốp Dunlop được nhiều người dùng tin tưởng, đây cũng là thương hiệu được nhiều hãng xe lựa chọn.

Ưu điểm của sản phẩm:

- Khả năng bám đường ưu việt, cùng độ bền cao.

- Ứng dụng nhiều máy móc và công nghệ hiện đại trong sản xuất lốp xe ô tô.

- Thiết kế lốp xe đặc biệt, phù hợp với những chặng đường dài, giúp khách hàng an tâm trên những hành trình của mình.

Lốp xe ô tô Dunlop được chia thành nhiều loại khác nhau như lốp xe chạy đường trường, lốp có áp suất cao, lốp dùng cho đường bùn lầy.

Giá bán khoảng 910.000 - 8.500.000 VNĐ.

3.5. Lốp ô tô Goodyear

Lốp xe ô tô Goodyear là sản phẩm của Tập đoàn The Goodyear Tire & Rubber, được sáng lập bởi Frank Seiberling năm 1898. Sau đó, ông đặt tên thương hiệu theo tên người khám phá ra phương pháp lưu hóa canxi là Charles Goodyear.

Sản phẩm lốp xe ô tô Goodyear có các ưu điểm như sau:

- Có độ ồn thấp và độ êm ái cao, với cấu tạo rãnh dọc thích hợp với dòng xe di chuyển trong đô thị, đường phố lớn.

- Lốp xe ô tô Goodyear với những đường rãnh hoa sâu, cấu tạo phức tạp giúp bám đường tốt và dễ dàng di chuyển trên đoạn đường gồ ghề.

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều mẫu lốp xe Goodyear khác nhau: Lốp mềm, lốp cứng, lốp xe hỗn hợp, lốp đặc chủng, lốp hiệu suất cao.

Giá bán: Khoảng 920.000 - 3.600.000 VNĐ.

3.6. Lốp ô tô Continental

Continental là tập đoàn sản xuất lốp xe ô tô, phụ tùng ô tô nổi tiếng của Đức. Các sản phẩm lốp xe Continental sở hữu ưu điểm như sau:

- Tăng độ an toàn và khả năng bám đường tốt.

- Ứng dụng các công nghệ mới trong lĩnh vực sản xuất lốp xe ô tô.

- Đa dạng chủng loại giúp người dùng có thể chọn mua được sản phẩm phù hợp với xe của mình.

Hiện tại các sản phẩm của Continental được chia thành 6 loại như sau: Continental Comfort contact 6 - CC6, lốp Continental Conti Premium contact 2 - CPC2, Continental Contimaxcontact 5 - MC5, lốp Continental Contisportcontact 5 - CSC5, dòng Continental Contisportcontact  3 - CSC 3, Continental Ultra contact 6,...

Giá bán khoảng 1.100.000 - 10.000.000 VNĐ.

3.7. Lốp ô tô Yokohama

Yokohama là công ty sản xuất lốp xe uy tín tại Nhật Bản, được thành lập năm 1917. Yokohama sử dụng thương hiệu “ADVAN” thay vì Yokohama, đây cũng là dòng lốp xe ô tô phổ biến trên thế giới.

Điểm mạnh sản phẩm:

- Lốp Yokohama có độ chống trượt bánh cao, giúp bám đường tốt, ôm cua êm ái trong các điều kiện thời tiết khác nhau.

- Lốp Yokohama khi di chuyển trên đường dường như không nghe thấy bất kỳ âm thành nào.

Hiện nay, thương hiệu này cung cấp các loại lốp xe như sau:

- Lốp xe du lịch: Yokohama Bluearth, Yokohama Advan, Yokohama Geolandar,...

- Lốp xe tải nhẹ: Yokohama Y755, Yokohama Y776, Yokohama Y45,...

- Lốp xe nâng: Yokohama Y520

Giá bán khoảng 1.100.000 - 13.000.000 VNĐ.

3.8. Lốp ô tô Pirelli

Pirelli là một trong những hãng lốp xe ô tô lớn của Ý, thành lập năm 1872. Ngày nay, Pirelli đã phát triển tại 160 quốc gia và có gần 20 nhà máy sản xuất trên toàn cầu.

Một số điểm mạnh của lốp ô tô Pirelli là:

- Có độ bám, độ chống trượt tốt trên mọi hành trình.

- Độ ồn thấp, giúp tiết kiệm nhiên liệu cho xe ô tô.

- Di chuyển êm ái, tạo cảm giác thoải mái cho người ngồi trên xe.

Pirelli hiện cung cấp đa dạng loại lốp cho từng dòng xe như Lốp Pirelli Scorpion (Xe SUV), lốp Pirelli Cinturato (Xe sedan & hatchback), lốp Pirelli Zero (Siêu xe & xe thể thao).

Giá bán khoảng 2.700.000 - 8.700.000 VNĐ.

3.9. Lốp xe ô tô Kumho

Kumho Tire là công ty Hàn Quốc được thành lập năm 1960, với 9 nhà máy sản xuất trên khắp thế giới. Kumho đã có 7 công ty thành viên hoạt động tại Việt Nam, nhà máy đặt tại tỉnh Bình Dương. Những dòng lốp ô tô của Kumho được phân phối tại nhiều quốc gia trên toàn cầu.

Ưu điểm của sản phẩm:

- Hoa lốp dạng xuôi có các rãnh chạy dọc mặt lốp, nhằm giảm lực cản, ổn định và ít sinh nhiệt.

- Lốp xe có rãnh đan xen với nhau, thích hợp với việc đi trên đường trơn trượt nhiều nước.

- Lốp xe có rãnh ngang cả 2 bên lốp, cho phép phanh hiệu quả với khả năng thoát nước nhanh chóng.

Lốp Kumho có 6 loại khác nhau, bao gồm: Lốp Kumho có hoa lốp dạng xuôi, lốp xe với hoa lốp dạng khối, lốp có hoa lốp dạng ngang, lốp xe dạng hình giun kết hợp với xuôi, lốp Kumho dạng định hướng, lốp Kumho dạng bất đối xứng.

Giá bán khoảng 780.000 - 3.700.000 VNĐ.

3.10. Lốp xe ô tô Hankook

Hankook là thương hiệu sản xuất lốp xe đầu tiên của Hàn Quốc, được thành lập vào năm 1941. Sản phẩm lốp xe tô Hankook đã có mặt trên nhiều quốc gia.

Một vài ưu điểm nổi bật của lốp xe Hankook có thể kể đến như:

- Lốp xe Hankook áp dụng công nghệ Kontrol Technology nhằm giảm thiểu độ rung và độ ồn, giúp người dùng thoải mái hơn khi ngồi trên xe.

- Thiết kế lốp xe với các mẫu gai có đường viền giúp tăng lực bám khi xe chạy trên đường tuyết.

- Lốp Hankook cải thiện đáng kể tuổi thọ của lốp.

Lốp xe ô tô Hankook được phân thành nhiều loại khác nhau dựa vào điều kiện vận hành, cụ thể: lốp xe chạy đường lầy lội, lốp xe đường trường, lốp Hankook có áp suất cao.

Giá bán khoảng 710.000 - 5.000.000 VNĐ.

4. Hướng dẫn bảo dưỡng lốp xe ô tô đúng cách

4.1. Kiểm tra độ mòn của lốp

Thời gian sử dụng càng lâu thì lớp cao su bảo vệ lốp xe càng cứng và dần xuất hiện nhiều vết nứt. Khi lốp cũ thì rất dễ dẫn đến tình trạng nổ lốp, tiềm ẩn nguy cơ gây ra tai nạn giao thông.

Theo khuyến cáo, người dùng nên thường xuyên bảo dưỡng lốp xe ô tô và tiến hành thay mới khi mặt gai trên lốp mòn tới khoảng 1,6mm. Một số loại lốp xe ô tô sẽ có phần cao su nhỏ nằm ở giữa các rãnh, khi bề mặt lốp mòn tới phần cao su này thì phải thay lốp ngay.

4.2. Kiểm tra áp suất lô xe ô tô

Trong điều kiện bình thường, trung bình áp suất lốp xe ô tô giảm 0,068 atmosphere/tháng. Nếu xe hoạt động trong điều kiện địa hình phức tạp hoặc nhiệt độ cao thì áp suất sẽ thay đổi.

Trường hợp áp suất lốp xe giảm, độ cứng thấp thì lốp sẽ nhanh bị mài mòn khiến độ ma sát giảm, gây mất an toàn khi lái xe. Ngoài ra, tình trạng này kéo dài sẽ làm tăng lực cản lăn dẫn đến hao tổn công suất động cơ, tiêu tốn nhiều nguyên liệu. Nếu áp suất lốp xe tăng, diện tích tiếp xúc giữa lốp xe với mặt đường thấp sẽ càng khiến áp suất tăng thêm, lốp sẽ nhanh mòn và dễ bị nổ.

4.3. Cân bằng động bánh xe

Cân bằng động bánh xe ô tô là kỹ thuật điều chỉnh để tạo ra độ cân bằng cho bánh xe, nhằm hạn chế tình trạng rung lắc vô lăng trong quá trình di chuyển. Độ rung lắc vô lăng lớn chứng tỏ trọng tâm của lốp xe đang bị lệch đi nhiều.

Theo khuyến cáo từ nhà sản xuất, khi xe hiển thị quãng đường đi là 10.000km hoặc sau khi đưa vào sử dụng 6 tháng thì người dùng nên mang xe đến trung tâm bảo dưỡng để cân bằng động lốp xe ô tô. Cách làm này giúp phân bố lực đều về mọi hướng, hạn chế tình trạng lốp xe mòn không đều, đảm bảo lốp xe duy trì tình trạng ổn định.

4.4. Đảo lốp ô tô

Bảo trì xe bằng cách đảo lốp ô tô nhằm mục đích duy trì độ mòn của lốp xe, cũng như hạn chế những hư hỏng không mong muốn, giúp tiết kiệm nhiên liệu cho xe.

Cách đảo lốp khá đơn giản nên khách hàng có thể tự thực hiện tại nhà, chỉ cần chuyển bánh trước bên phải sang bánh sau bên trái, hoặc bánh trước bên trái chuyển ra bánh sau bên phải và ngược lại. Theo khuyến cáo, người dùng nên đảo lốp 6 tháng/lần hoặc sau khoảng 8.000 - 10.000 km.

5. Lốp xe ô tô bị xì hơi và cách xử lý

Nguyên nhân dẫn đến lốp xe bị xì hơi chủ yếu là do bị dị vật như ốc vít, đinh nhọn, thanh sắt nhọn,... đâm phải.

Khi xe ô tô bị xì hơi hoặc chỉ bị hư hỏng nhẹ thì chủ xe hoàn toàn có thể tự khắc phục tại nhà theo các bước hướng dẫn dưới đây:

Bước 1: Tại chỗ lốp bị xì hơi, người dùng tiến hành bơm lốp và xoay theo hướng 9h - 15h, sau đó hãy cài số P và dùng dụng cụ rút vật làm xì hơi ra khỏi lốp xe.

Bước 2: Lắp đầu nối đường cao áp của máy bơm vào đầu bình keo vá lốp và tiến hành kết nối.

Bước 3: Bắt đầu bật khóa điện và khởi động máy, sau đó kết nối máy bơm với ổ điện 12V và bơm đến khi áp suất đạt 2 bar hoặc đủ thời gian từ 4 - 6 phút.

Bước 4: Tiến hành tháo đầu bơm và keo vá lốp xe ra, để tạm vào khoang chứa đồ phía sau.

Bước 5: Khi đã xử lý xong chỗ xì hơi, lái ô tô di chuyển thêm 3km, sau đó dừng lại để kiểm tra áp suất lốp một lần nữa.

Bước 6: Sử dụng máy bơm để điều chỉnh áp suất lốp xe ô tô về áp suất tiêu chuẩn, sau khi chỉnh xong thì thiết lập lại cảnh báo áp suất lốp ở màn hình cụm taplo. Nếu hư hỏng nặng hơn thì chủ xe hãy nhanh chóng đến trạm dịch vụ hoặc đại lý để thay thế lốp xe ô tô hư hỏng.

Lốp xe ô tô là bộ phận quan trọng, ảnh hưởng lớn đến khả năng vận hành của phương tiện. Do đó, chủ xe nên tìm hiểu chi tiết về cách chọn mua cũng như bảo dưỡng lốp để xe vận hành ổn định. Ngoài ra, lốp xe bị xì hơi là vấn đề phổ biến và dễ xảy ra khi đang lưu thông, nên việc nắm rõ cách xử lý sẽ giúp người dùng chủ động hơn.

Nguồn: LopOTo.net